Bầu không khí (Kỳ 1): Một cảm giác kiến trúc của Trần Lê Quốc Bình
Trò chuyện với kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình, lắng nghe những chia sẻ của anh về “một cảm giác phi hình thức” đóng vai trò khởi điểm, và tìm hiểu những nguyên tắc cốt lõi khiến những công trình của anh thực sự trở thành một “nếp nhà”.

Bầu không khí là loạt bài phỏng vấn, tìm về những rung cảm vô hình nhưng cốt yếu trong kiến trúc. Chúng tôi tin rằng, kiến trúc không chỉ là khối hình, mà còn là một bầu không khí. Như Lão Tử đã từng minh triết: “Khoét cửa nẻo làm buồng then, nhờ khoảng không mới có công dụng của buồng then”. Chính cái “không” ấy, khoảng trống vô hình, lại là phần quan trọng nhất, định hình trải nghiệm và cảm xúc mà kiến trúc mang lại.
Trong loạt bài này, chúng tôi sẽ trò chuyện cùng các kiến trúc sư Việt, lắng nghe sẻ chia về những khoảnh khắc mà họ đã “thở” cùng không gian, những trầm tư và niềm vui khi kiến tạo. Đây là nơi ta tìm về sự ôn nhu giản dị và tình cảm ẩn chứa trong bầu không khí kiến trúc, mở ra một góc nhìn tĩnh về cái đẹp vô hình nhưng có sức neo giữ qua thời gian.

Xin chào kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình, được biết văn phòng đầu tiên của anh được thành lập vào năm 2005, một thời kỳ mang tính bước ngoặt khi mà Việt Nam đang trong giai đoạn bắt đầu chuyển mình, hội nhập với thế giới. Đây có lẽ là một bối cảnh mang tính nghịch lý. Một mặt, thị trường kiến trúc-xây dựng đòi hỏi những phương pháp luận và hình mẫu kiến trúc mới, mặt khác, việc tiếp cận với luồng thông tin và diễn ngôn kiến trúc toàn cầu vẫn còn hạn chế. Anh có cho rằng chính độ trễ về thông tin như vậy và sự thiếu vắng của một hệ quy chiếu lý thuyết rõ ràng, đã vô tình tạo ra một khoảng trống để kiến trúc có thể nảy sinh từ những điều kiện và nếp sống bản địa, hơn là từ các trào lưu thịnh hành không?
Đó là một nhận định thú vị về bối cảnh hành nghề của chúng tôi khi đó. Nghịch lý có lẽ là từ mô tả chính xác nhất. Chúng tôi đối mặt với một cuộc xung đột cơ bản, xung đột giữa nhu cầu xây dựng và sự hoài nghi về giá trị của tư duy thiết kế.
Ở thời điểm ấy, thị trường vẫn chưa thực sự công nhận và đề cao vai trò của thiết kế. Nhiều người vẫn cho rằng việc xây một công trình không nhất thiết cần đến kiến trúc sư. Vì vậy, thách thức lớn nhất đối với thế hệ của tôi khi đó là phải tự chứng minh giá trị công việc của mình. Mỗi một dự án, dù lớn hay nhỏ, đều là một cơ hội để chúng tôi thuyết phục chủ đầu tư và xã hội rằng thiết kế không chỉ là vẽ những bản vẽ kỹ thuật để xây được ngôi nhà, mà là tạo ra những không gian sống có giá trị, có cảm xúc và mang lại lợi ích thiết thực.
“Kiến trúc có thể làm gì để tạo ra khoảng thở cho con người trong những điều kiện mật độ cao?”
Bên cạnh đó, khoảng trống hay độ trễ thông tin mà bạn đề cập không phải là một khái niệm trừu tượng, nó rất hữu hình vào thời gian ấy. Việc tiếp cận tri thức kiến trúc thế giới khi đó chủ yếu đến từ các ấn phẩm, và việc đặt mua một cuốn sách hay một số tạp chí chuyên ngành từ nước ngoài thường phải chờ đợi nhiều tháng trời mới nhận được. Sự khan hiếm thông tin từ bên ngoài buộc chúng tôi phải quay về với những gì là cốt lõi và sẵn có nhất như bối cảnh, khí hậu, vật liệu địa phương, và quan trọng hơn cả là sự chiêm nghiệm về không gian một cách nguyên bản, không bị pha loãng bởi các hình ảnh tham chiếu rời rạc. Hoàn cảnh khi ấy buộc những trải nghiệm cá nhân phải được đẩy lên thành một công cụ thiết kế chủ đạo. Đó có lẽ là một phẩm chất riêng, một dấu ấn của thời kỳ đó.

Trong kiến trúc của anh, dường như luôn có một phép biện chứng lặp đi lặp lại giữa các khái niệm đối lập như đặc và rỗng, giới hạn và giải phóng, không gian bên trong và bối cảnh đô thị bên ngoài. Tôi muốn hỏi về nguồn cơn của những ý niệm này. Liệu có phải những trải nghiệm không gian thời thơ ấu đã trở thành một nền tảng định hình nên toàn bộ ngôn ngữ kiến trúc của anh sau này?
Tôi tin rằng kho lưu trữ kiến trúc đầu tiên của một người không nằm trong thư viện hay các bài giảng, mà nằm trong chính cơ thể họ, trong những ký ức cảm giác được ghi lại một cách vô thức. Ngôn ngữ kiến trúc của tôi được xây dựng dựa trên những dấu ấn nguyên thủy đó.
Tuổi thơ tôi gắn liền với một ngôi nhà nhỏ ở Sài Gòn, một công trình theo kiến trúc Chủ nghĩa Hiện đại điển hình. Ngôi nhà đã mang đến cho tôi một trải nghiệm vật chất đối lập. Ký ức mạnh mẽ nhất không phải là hình khối của nó, mà là mặt phẳng của sàn nhà. Đó là một bề mặt gạch bông, và cảm giác mát lạnh của nó trên da thịt là một sự giải tỏa, một cảm giác định vị và an ổn. Sàn nhà đó, với tôi, không chỉ là một bề mặt để đi lại mà còn là một thực thể kiến trúc có khả năng thay đổi trạng thái tâm-sinh lý của con người.
Từ mặt phẳng đó, không gian được định nghĩa theo hai hướng. Hướng nội là căn phòng gần 30 m², một hình dung sơ khởi và khắc nghiệt về mật độ. Đó là một “không gian nén”, nơi các cơ thể phải học cách thích nghi với giới hạn. Nó buộc tôi phải nhận thức về sự tồn tại của người khác trong từng hơi thở. Trải nghiệm đó không tạo ra sự ngột ngạt, mà ngược lại, nó đặt ra câu hỏi nền tảng cho tôi sau này. Kiến trúc có thể làm gì để tạo ra khoảng thở cho con người trong những điều kiện mật độ cao?

Khoảng thông tầng trong nhà Nguyễn Thái Bình, Q. Tân Bình, TP. HCM
Câu trả lời nằm ở không gian chuyển tiếp, cụ thể khi đó là khoảng ban công. Nếu căn phòng là không gian nén, thì ban công là sự giải nén. Về mặt kiến trúc, nó là một yếu tố trung gian, một ngưỡng cửa mang tính quyết định. Nó là bộ lọc điều chỉnh mối quan hệ giữa “không gian nén” bên trong và “không gian mở” vô tận của đô thị bên ngoài. Nó là nơi âm thanh, ánh sáng và không khí của thành phố được phép xâm nhập một cách có kiểm soát. Cái ban công nhỏ bé đó đã dạy tôi về tầm quan trọng của các không gian đệm, nơi kiến trúc thực sự cho thấy vai trò hòa quyện con người và bối cảnh.
Và cuối cùng, chính bầu không khí của Sài Gòn đã hoàn thiện thư viện ký ức ấy. Nó không phải là một bối cảnh thụ động, mà là một hệ sinh thái đô thị có khả năng dung nạp, bao bọc. Tinh thần của thành phố đã thấm vào các bức tường, vào khoảng sân, và dạy tôi rằng một công trình kiến trúc thành công không thể chỉ là một khối điêu khắc để ngắm nhìn. Nó phải có khả năng hấp thụ và đối thoại với tinh thần của nơi chốn, và của người sử dụng.

Các không gian giàu chi tiết trong thiết kế của kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình
Nhìn lại chuỗi dự án của anh, từ Nest House đến Ác Nhơn cốc và A+C Coffee, có thể nhận thấy một sự kháng cự có chủ đích trước bối cảnh sản xuất đã được tiêu chuẩn hóa. Các chi tiết của anh không chỉ thể hiện một logic kiến tạo rõ ràng, mà còn mang một phẩm chất vật lý đậm đặc, một sự hiện diện khiến người ta muốn chạm vào. Chúng dường như chứa đựng cả câu chuyện về sự hình thành của chính nó.
Đây có phải là một chiến lược thiết kế nhất quán nhằm tái khẳng định vai trò của tạo tác như một hành vi kiến trúc cốt lõi không? Và làm thế nào anh điều hướng được cuộc hành trình này, từ những nét phác thảo đầu tiên cho đến khoảnh khắc một người thợ đặt bàn tay lên vật liệu, để đảm bảo cái “hồn” của chi tiết không bị thất lạc trên đường đi?
Sự kháng cự mà bạn đề cập, đối với tôi, là một hệ quả tất yếu của một triết lý thiết kế cụ thể: coi quá trình tạo tác là nơi linh hồn của kiến trúc được khai sinh.
Quy trình của chúng tôi không phải là một mô hình tuyến tính, nơi bản vẽ là một chỉ thị tuyệt đối. Nó giống một cuộc đối thoại kiên nhẫn hơn. Chúng tôi triển khai cái gọi là tạo tác tại chỗ, thực chất, đó là những khoảnh khắc mà ý niệm và vật chất thực sự gặp nhau, đối thoại với nhau.
Tôi luôn bị ám ảnh bởi quá trình một vật thể được tạo ra. Nó không phải là một ý tưởng áp đặt một cách khô cứng. Nó là một cuộc đối thoại.
“Nét bút chì trượt trên giấy là cái chạm đầu tiên, là cuộc đối thoại thầm lặng giữa ý nghĩ và bàn tay, trước khi nó trở thành cuộc đối thoại với người thợ, với mảnh gỗ, với thanh thép. Nó giúp tôi cảm nhận được tỉ lệ bằng cả cơ thể, chứ không chỉ bằng đôi mắt”
Tôi nhớ về cách những người thợ sơn các chi tiết thép tiền chế tại công trình Bone House. Không khí đặc lại với mùi sơn và sự tập trung tĩnh lặng. Ban đầu, họ chỉ làm theo bản vẽ. Nhưng rồi khi chúng tôi cùng nhau thử nghiệm cách sơn nhiều lớp, rồi xoa nhẹ lên bề mặt để lớp sơn bên dưới lộ ra, tôi thấy một sự thay đổi trong người thợ. Đôi tay họ di chuyển chậm hơn, có chủ đích hơn. Họ không còn chỉ đang sơn một bề mặt mà như đang lắng nghe nó, đang tìm kiếm một vẻ đẹp ẩn sâu bên trong nó. Tiếng chà xát lúc đó không đơn thuần là âm thanh của công trường, mà là âm thanh của thời gian đang được tái tạo trên vật thể. Những lớp sơn trên thanh thép, khi hoàn thành, mang theo cả bầu không khí của công trường thời gian ấy.
Đối với tôi, quá trình kiến trúc phải là như vậy. Nó phải tìm thấy niềm vui trong chính sự tạo tác. Niềm vui ấy không phải là sự phấn khích ồn ào, mà là sự hài lòng tĩnh tại khi một mối ghép vừa khít, khi một bề mặt vật liệu hiện ra khiến ta bất ngờ và thích thú về nó.
Thói quen phác thảo bằng tay cũng đến từ đó. Nét bút chì trượt trên giấy là cái chạm đầu tiên, là cuộc đối thoại thầm lặng giữa ý nghĩ và bàn tay, trước khi nó trở thành cuộc đối thoại với người thợ, với mảnh gỗ, với thanh thép. Nó giúp tôi cảm nhận được tỉ lệ bằng cả cơ thể, chứ không chỉ bằng đôi mắt.
Vì vậy, những chi tiết bạn thấy không phải là sự trang trí. Chúng là kết quả của những cuộc đối thoại, là nơi mà quá trình tạo tác lắng đọng lại và trở nên hữu hình. Chúng là những điểm neo giữ cảm xúc, để một không gian kiến trúc có thể bắt đầu sống và thở cùng chúng ta.

A+C Coffee
Khi nghe anh nói về quá trình làm việc, về đôi tay người thợ, về sự kiên nhẫn để tìm ra một bề mặt vật liệu ưng ý… tôi có cảm giác rằng nó rất gần với cái cách một họa sĩ đứng trước tấm toan, hay một nhà điêu khắc đi vòng quanh khối đá của mình. Dường như có một sự hiện diện của nghệ thuật ngay trong cốt lõi của phương pháp ấy.
Phải chăng kiến trúc của anh, ngay từ khởi thủy, đã được nuôi dưỡng bởi một tình yêu sâu đậm với nghệ thuật?
Tôi không nghĩ về ranh giới. Với tôi, nghệ thuật không phải là một lĩnh vực bên ngoài để tham chiếu. Nó là một phần của không khí tôi hít thở, một phần định hình nên con người tôi, và do đó, định hình nên kiến trúc của tôi.
Ký ức về nghệ thuật có lẽ bắt đầu từ một kỷ niệm rất riêng tư, đó là khi tôi dành dụm hai tháng lương đầu đời để bước vào một gallery nhỏ, mua cho mình một bức tranh. Tôi vẫn nhớ rõ hình ảnh của mình lúc đó, một cậu trai trẻ gầy gò, lạc lõng giữa những tác phẩm nghệ thuật. Mãi về sau này, khi đã trở thành người bạn lâu năm, ông chủ gallery mới kể lại với tôi rằng khoảnh khắc ấy ông chỉ sợ tôi là kẻ cắp. Bởi thời đó, gallery của ông chỉ quen đón những vị khách nước ngoài, và ông không thể hình dung có một người Việt trẻ lại đến để thực sự mua một tác phẩm. Kỷ niệm đó nhắc tôi rằng, nghệ thuật có một sức mạnh kết nối và nâng đỡ con người một cách thầm lặng, vượt qua mọi định kiến.
Sức mạnh ấy, tôi lại thấy nó lan tỏa một cách bất ngờ trong chính các công trình của mình. Tôi chứng kiến những khách hàng, ban đầu có thể không mấy quan tâm đến hội họa, nhưng sau một thời gian sống trong không gian chúng tôi tạo ra, họ bắt đầu tìm đến nghệ thuật. Họ quay lại và khiến tôi ngạc nhiên với những lựa chọn tinh tế, cách họ sưu tập và bài trí tác phẩm trong nhà. Dường như không gian sống đó đã đánh thức một sự nhạy cảm thẩm mỹ vốn có, tạo ra một nhu cầu được đối thoại với cái Đẹp.
“Trong một thế giới đang dần bị san phẳng bởi sự tiêu dùng và những giá trị tầm thường, kiến trúc, đối với tôi, phải là một hành động kháng cự”
Dự án Bone House có thể xem là một ví dụ cho câu chuyện nghệ thuật tác động đến cách tôi thiết kế kiến trúc. Với công trình này, nhu cầu lưu trữ bộ sưu tập nghệ thuật đã được diễn giải thành một bài toán về cấu trúc và bề mặt. Thay vì xem tường như những mặt phẳng ngăn chia đơn thuần, tôi tiếp cận chúng như những cấu trúc có khả năng tự biểu đạt, lấy cảm hứng trực tiếp từ nghệ thuật gấp giấy.
Ý tưởng “gấp giấy” này cho phép tôi phá vỡ tính đơn điệu của mặt phẳng. Bằng cách gấp, uốn và tạo các góc gãy có chủ đích, mỗi bức tường tự nó trở thành một thực thể điêu khắc. Thủ pháp này tạo ra vô số diện tường với các kích thước và hướng tiếp nhận ánh sáng khác nhau, mang đến những bối cảnh đa dạng để treo các tác phẩm hội họa. Quan trọng hơn, sự giao cắt của các mặt phẳng này hình thành nên những hốc, những góc và những không gian bán riêng tư. Các “khoảng âm” này trở thành những sân khấu nhỏ, những bệ đỡ lý tưởng cho các tác phẩm điêu khắc, cho phép người xem thưởng lãm chúng từ nhiều góc độ khi di chuyển trong không gian.

Khoảng thông tầng tại Bone House

Những thanh dầm thép tại Bone House
Không gian không còn được định nghĩa bởi bốn bức tường tĩnh, mà bởi sự tương tác động giữa các bề mặt đa hướng này. Người xem liên tục khám phá những góc nhìn mới, những mối quan hệ bất ngờ giữa tác phẩm và kiến trúc.
Trong trường hợp này, kiến trúc không phải là một cái vỏ chứa đựng nghệ thuật. Nó là một bộ máy trưng bày, một ma trận không gian được thiết kế để kích hoạt và đối thoại với nghệ thuật ở cả định dạng hai và ba chiều. Ranh giới giữa tác phẩm kiến trúc và tác phẩm nghệ thuật được trưng bày bên trong nó, vì thế, trở nên không còn cần thiết.

Các không gian giàu chi tiết trong thiết kế của kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình
Công trình của anh thường có sự hiện diện của chiều kích tự sự với hình ảnh con sóng, cánh diều, khu rừng. Trong bối cảnh kiến trúc đương đại thường cảnh giác với sự biểu trưng quá hiển ngôn, thủ pháp này có thể bị xem là một sự mạo hiểm. Vậy anh định vị mối quan hệ giữa hình tượng và trải nghiệm kiến trúc trong thực hành của mình như thế nào? Phải chăng việc kiến tạo “bầu không khí” mới là nền tảng, và những hình tượng kia chỉ là kết quả thứ cấp, một sự kết tinh vật chất của một cảm giác phi vật chất? Và làm thế nào để quá trình này trở thành một công cụ để chống lại sự tầm thường hóa không gian và kiến tạo những nơi chốn có ý nghĩa thực sự?
Tôi nhận ra rằng vị thế của tôi không phải là cạnh tranh về một thứ cú pháp hình học thuần túy của vùng ôn đới hay kỹ thuật vật liệu bản địa điêu luyện như ở Bali. Chiến lược của tôi, do đó, phải bắt nguồn từ một nơi khác. Tôi định vị khởi điểm của một dự án trong một cảm giác phi hình thức, một ký ức mang tính nền tảng. Đó có thể là ký ức về sự tĩnh lặng của một sân trong giữa trưa hè, hay khoảnh khắc gió vỡ thành khói trên sườn Himalaya.
“Cảm giác” này không phải là một ý niệm mơ hồ. Nó là một công cụ xác định, một “chiếc mỏ neo” trong thiết kế. Từ nó, tôi đưa ra các quyết định về bảng màu, vật liệu, ánh sáng và cấu trúc. Hình khối kiến trúc không được áp đặt từ bên ngoài, mà được sinh ra từ chính đòi hỏi của “cảm giác” đó. Vì vậy, câu trả lời là đúng, hình tượng mà người ta thấy, con sóng hay cánh diều, không phải là mục tiêu. Nó là sự kết tinh vật chất không thể tránh khỏi của một quá trình tìm kiếm phi vật chất. Nó là một hệ quả, không phải một tiên đề.
“Công cụ mạnh mẽ nhất để kiến tạo bầu không khí chính là sự thấu cảm với bối cảnh. Tôi đặc biệt bị ảnh hưởng bởi những cơn mưa nhiệt đới. Mưa, đối với tôi, là một sự kiện kiến trúc”
Quá trình này cho phép tôi kết nối với một diễn ngôn sâu sắc hơn trong kiến trúc, mà tôi nhận thấy ở Tadao Ando hay kiến trúc sư Nguyễn Hà. Ando, với khái niệm “hư vô”, không chỉ tạo ra sự tĩnh lặng, mà còn phi vật thể hóa kiến trúc để ngợi ca khoảng không, gợi lên sự hiệp thông trong nhà thờ ánh sáng. Hay như Nguyễn Hà quả quyết, thứ mà kiến trúc của con người sở hữu, khác với nơi trú ngụ của loài vật, chính là khả năng tạo ra “tính thiêng”.
Đó chính là tham vọng tối thượng. Trong một thế giới đang dần bị san phẳng bởi sự tiêu dùng và những giá trị tầm thường, kiến trúc, đối với tôi, phải là một hành động kháng cự. Việc tôi hiếm khi chia sẻ những ý niệm này với chủ nhà không phải là một sự che giấu, mà là để bảo vệ sự toàn vẹn của trải nghiệm. Và khi họ, bằng chính sự tồn tại của mình trong không gian đó, tự mình cảm nhận được cái “cảm giác” khởi nguồn, đó là lúc kiến trúc hoàn thành sứ mệnh của nó. Đó là tạo ra một khoảng không cho tâm hồn, một nơi chốn để con người có thể “nhớ mình là ai”. Đó là sự xác thực cuối cùng cho những hình tượng trong kiến trúc của tôi.

Cầu thang thép trong công trình nhà dưới boong tàu
Dường như luôn tồn tại một sự truy vấn dai dẳng về mối quan hệ giữa kiến trúc và ký ức xuyên suốt các công trình của anh. Thay vì tạo ra những biểu tượng thị giác đơn thuần, có vẻ anh quan tâm hơn đến việc kiến tạo những “trường trải nghiệm”, nơi các yếu tố phi vật thể đóng vai trò chủ đạo. Vậy, kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình đã vận dụng những nguyên tắc hay thủ pháp nào để vật chất hóa những khái niệm vô hình như “thời gian” và “hoài niệm” trong thực hành của mình?
Với tôi, kiến trúc không phải là một đối tượng tĩnh, mà là một quá trình khơi gợi và chứa đựng. Nguyên tắc cốt lõi mà tôi vận hành chính là sự truy tìm và “vay mượn” Yếu tố Thời gian. Khi không gian có thời gian, nó sẽ có chiều sâu cảm xúc.
Nguyên tắc đầu tiên là thông qua vật liệu như một bề mặt lưu giữ. Vật liệu ở đây không phải là lớp vỏ hoàn thiện, mà là một phương tiện để thời gian và sự tương tác của con người khắc dấu vết lên đó. Sàn gạch bông mòn đi dưới bước chân, bề mặt đá rửa thô ráp, hay những viên gạch gốm không đồng đều, chúng là những văn bản ghi lại sự sống. Tôi tin rằng những thứ thủ công và độc bản luôn có giá trị cao, bởi chúng mang trong mình sự bất toàn của con người, chống lại sự vô cảm của sản xuất hàng loạt.
Nguyên tắc thứ hai là kiến trúc như một người kể chuyện. Tôi mượn câu chuyện của chính chủ nhà, chưng cất một mảnh cảm xúc trong đó để nó trở thành ngôn ngữ không gian. Nó không mô tả, nó gợi mở.

Nhà điều hành Zenna Resort Phước Tĩnh

Nhà điều hành Zenna Resort Phước Tĩnh
Nhưng có lẽ, công cụ mạnh mẽ nhất để kiến tạo bầu không khí chính là sự thấu cảm với bối cảnh. Tôi đặc biệt bị ảnh hưởng bởi những cơn mưa nhiệt đới. Mưa, đối với tôi, là một sự kiện kiến trúc. Nó định hình lại không gian, tạo ra một vùng vi khí hậu tức thời, và mang đến một trạng thái “tĩnh” rất phương Đông. Tiếng mưa rơi tạo ra một phông nền âm thanh giúp con người lắng lại, quay vào bên trong.
Tôi luôn nhớ những chiều mưa tầm tã thời thơ ấu. Không gian vật lý của ngôi nhà dường như co lại, ấm hơn, và ánh đèn vàng từ bếp trở thành tâm điểm. Cái “bầu không khí” của buổi chiều hôm đó được dệt nên từ mùi tóp mỡ của mẹ, vị cay nồng của tô cơm ớt, âm thanh của mưa, và cảm giác quây quần. Đó là một trải nghiệm không gian toàn vẹn.

Bức màn mưa tại Bone House
Cuối cùng, tôi tin rằng kiến trúc có sức nặng không đến từ sự hoành tráng, mà từ sự thấu cảm. Việc tôi hiểu người sử dụng muốn cảm thấy gì trong ngôi nhà của họ không phải là một lợi thế cạnh tranh, mà là điểm khởi đầu, là trách nhiệm nền tảng của kiến trúc. Đó là cách duy nhất để một công trình vượt lên trên công năng và vật liệu, để thực sự trở thành một “nếp nhà”.
Xin cảm ơn kiến trúc sư Trần Lê Quốc Bình đã dành thời gian cho cuộc trò chuyện này.
Bài: Thúc Đạt
Hình ảnh: Quang Trần





